Bạn đang ở đây

+46-10-(1910000...1919999), VoIP

Mã Khu Vực +46-10-(1910000...1919999) nằm tại VoIP, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : sv (Thụy Điển)
  • Mã nước : 752 (Thụy Điển)
  • Quốc Gia Mã : SE (Thụy Điển)
  • Thành Phố : VoIP
  • Múi Giờ : Europe/Stockholm
  • Giờ phối hợp quốc tế : +01:00
  • Quy ước giờ mùa hè :
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 9
  • Latitude : 59.3300
  • Kinh Độ : 18.0600
  • ‹ trước : +46-10-(1900000...1909999)
  • sau › : +46-10-(1920000...1929999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: 0 10 1910000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 46 10 1910000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

1910000 ~ 1919999 (Số lượng: 10,000)

Ví dụ:

  • +46-10-1910000 / 0046-10-1910000 (010-1910000 / 0-10-1910000)
  • +46-10-1910001 / 0046-10-1910001 (010-1910001 / 0-10-1910001)
  • +46-10-1910002 / 0046-10-1910002 (010-1910002 / 0-10-1910002)
  • +46-10-1910003 / 0046-10-1910003 (010-1910003 / 0-10-1910003)
  • +46-10-1910004 / 0046-10-1910004 (010-1910004 / 0-10-1910004)
  • ...
  • +46-10-xxxxxxx / 0046-10-xxxxxxx (010-xxxxxxx / 0-10-xxxxxxx)
  • ...
  • +46-10-1919995 / 0046-10-1919995 (010-1919995 / 0-10-1919995)
  • +46-10-1919996 / 0046-10-1919996 (010-1919996 / 0-10-1919996)
  • +46-10-1919997 / 0046-10-1919997 (010-1919997 / 0-10-1919997)
  • +46-10-1919998 / 0046-10-1919998 (010-1919998 / 0-10-1919998)
  • +46-10-1919999 / 0046-10-1919999 (010-1919999 / 0-10-1919999)