Bạn đang ở đây

+46-10-(1950000...1950999), VoIP

Mã Khu Vực +46-10-(1950000...1950999) nằm tại VoIP, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : sv (Thụy Điển)
  • Mã nước : 752 (Thụy Điển)
  • Quốc Gia Mã : SE (Thụy Điển)
  • Thành Phố : VoIP
  • Múi Giờ : Europe/Stockholm
  • Giờ phối hợp quốc tế : +01:00
  • Quy ước giờ mùa hè :
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 9
  • Latitude : 59.3300
  • Kinh Độ : 18.0600
  • ‹ trước : +46-10-(1940000...1949999)
  • sau › : +46-10-(1951000...1951999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: 0 10 1950000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 46 10 1950000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

1950000 ~ 1950999 (Số lượng: 1,000)

Ví dụ:

  • +46-10-1950000 / 0046-10-1950000 (010-1950000 / 0-10-1950000)
  • +46-10-1950001 / 0046-10-1950001 (010-1950001 / 0-10-1950001)
  • +46-10-1950002 / 0046-10-1950002 (010-1950002 / 0-10-1950002)
  • +46-10-1950003 / 0046-10-1950003 (010-1950003 / 0-10-1950003)
  • +46-10-1950004 / 0046-10-1950004 (010-1950004 / 0-10-1950004)
  • ...
  • +46-10-xxxxxxx / 0046-10-xxxxxxx (010-xxxxxxx / 0-10-xxxxxxx)
  • ...
  • +46-10-1950995 / 0046-10-1950995 (010-1950995 / 0-10-1950995)
  • +46-10-1950996 / 0046-10-1950996 (010-1950996 / 0-10-1950996)
  • +46-10-1950997 / 0046-10-1950997 (010-1950997 / 0-10-1950997)
  • +46-10-1950998 / 0046-10-1950998 (010-1950998 / 0-10-1950998)
  • +46-10-1950999 / 0046-10-1950999 (010-1950999 / 0-10-1950999)