Bạn đang ở đây

+46-410-(302000...302999), Trelleborg, Skåne län

Mã Khu Vực +46-410-(302000...302999) nằm tại Trelleborg, Skåne län (M), thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : sv (Thụy Điển)
  • Mã nước : 752 (Thụy Điển)
  • Quốc Gia Mã : SE (Thụy Điển)
  • Mã Vùng : M
  • Tên Khu vực : Skåne län
  • Thành Phố : Trelleborg
  • Múi Giờ : Europe/Stockholm
  • Giờ phối hợp quốc tế : +01:00
  • Quy ước giờ mùa hè :
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 9
  • Latitude : 55.3800
  • Kinh Độ : 13.1600
  • ‹ trước : +46-410-(301000...301999)
  • sau › : +46-410-(303000...303999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: 0 410 302000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 46 410 302000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

302000 ~ 302999 (Số lượng: 1,000)

Ví dụ:

  • +46-410-302000 / 0046-410-302000 (0410-302000 / 0-410-302000)
  • +46-410-302001 / 0046-410-302001 (0410-302001 / 0-410-302001)
  • +46-410-302002 / 0046-410-302002 (0410-302002 / 0-410-302002)
  • +46-410-302003 / 0046-410-302003 (0410-302003 / 0-410-302003)
  • +46-410-302004 / 0046-410-302004 (0410-302004 / 0-410-302004)
  • ...
  • +46-410-xxxxxx / 0046-410-xxxxxx (0410-xxxxxx / 0-410-xxxxxx)
  • ...
  • +46-410-302995 / 0046-410-302995 (0410-302995 / 0-410-302995)
  • +46-410-302996 / 0046-410-302996 (0410-302996 / 0-410-302996)
  • +46-410-302997 / 0046-410-302997 (0410-302997 / 0-410-302997)
  • +46-410-302998 / 0046-410-302998 (0410-302998 / 0-410-302998)
  • +46-410-302999 / 0046-410-302999 (0410-302999 / 0-410-302999)