Bạn đang ở đây

+46-10-(2226000...2226999), VoIP

Mã Khu Vực +46-10-(2226000...2226999) nằm tại VoIP, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : sv (Thụy Điển)
  • Mã nước : 752 (Thụy Điển)
  • Quốc Gia Mã : SE (Thụy Điển)
  • Thành Phố : VoIP
  • Múi Giờ : Europe/Stockholm
  • Giờ phối hợp quốc tế : +01:00
  • Quy ước giờ mùa hè :
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 9
  • Latitude : 59.3300
  • Kinh Độ : 18.0600
  • ‹ trước : +46-10-(2225000...2225999)
  • sau › : +46-10-(2230000...2239999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: 0 10 2226000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 46 10 2226000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

2226000 ~ 2226999 (Số lượng: 1,000)

Ví dụ:

  • +46-10-2226000 / 0046-10-2226000 (010-2226000 / 0-10-2226000)
  • +46-10-2226001 / 0046-10-2226001 (010-2226001 / 0-10-2226001)
  • +46-10-2226002 / 0046-10-2226002 (010-2226002 / 0-10-2226002)
  • +46-10-2226003 / 0046-10-2226003 (010-2226003 / 0-10-2226003)
  • +46-10-2226004 / 0046-10-2226004 (010-2226004 / 0-10-2226004)
  • ...
  • +46-10-xxxxxxx / 0046-10-xxxxxxx (010-xxxxxxx / 0-10-xxxxxxx)
  • ...
  • +46-10-2226995 / 0046-10-2226995 (010-2226995 / 0-10-2226995)
  • +46-10-2226996 / 0046-10-2226996 (010-2226996 / 0-10-2226996)
  • +46-10-2226997 / 0046-10-2226997 (010-2226997 / 0-10-2226997)
  • +46-10-2226998 / 0046-10-2226998 (010-2226998 / 0-10-2226998)
  • +46-10-2226999 / 0046-10-2226999 (010-2226999 / 0-10-2226999)