Bạn đang ở đây

+46-10-(1021000...1021999), VoIP

Mã Khu Vực +46-10-(1021000...1021999) nằm tại VoIP, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : sv (Thụy Điển)
  • Mã nước : 752 (Thụy Điển)
  • Quốc Gia Mã : SE (Thụy Điển)
  • Thành Phố : VoIP
  • Múi Giờ : Europe/Stockholm
  • Giờ phối hợp quốc tế : +01:00
  • Quy ước giờ mùa hè :
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 9
  • Latitude : 59.3300
  • Kinh Độ : 18.0600
  • ‹ trước : +46-10-(1020000...1020999)
  • sau › : +46-10-(1022000...1022999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: 0 10 1021000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 46 10 1021000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

1021000 ~ 1021999 (Số lượng: 1,000)

Ví dụ:

  • +46-10-1021000 / 0046-10-1021000 (010-1021000 / 0-10-1021000)
  • +46-10-1021001 / 0046-10-1021001 (010-1021001 / 0-10-1021001)
  • +46-10-1021002 / 0046-10-1021002 (010-1021002 / 0-10-1021002)
  • +46-10-1021003 / 0046-10-1021003 (010-1021003 / 0-10-1021003)
  • +46-10-1021004 / 0046-10-1021004 (010-1021004 / 0-10-1021004)
  • ...
  • +46-10-xxxxxxx / 0046-10-xxxxxxx (010-xxxxxxx / 0-10-xxxxxxx)
  • ...
  • +46-10-1021995 / 0046-10-1021995 (010-1021995 / 0-10-1021995)
  • +46-10-1021996 / 0046-10-1021996 (010-1021996 / 0-10-1021996)
  • +46-10-1021997 / 0046-10-1021997 (010-1021997 / 0-10-1021997)
  • +46-10-1021998 / 0046-10-1021998 (010-1021998 / 0-10-1021998)
  • +46-10-1021999 / 0046-10-1021999 (010-1021999 / 0-10-1021999)