Bạn đang ở đây

+46-10-(2403000...2403999), VoIP

Mã Khu Vực +46-10-(2403000...2403999) nằm tại VoIP, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : sv (Thụy Điển)
  • Mã nước : 752 (Thụy Điển)
  • Quốc Gia Mã : SE (Thụy Điển)
  • Thành Phố : VoIP
  • Múi Giờ : Europe/Stockholm
  • Giờ phối hợp quốc tế : +01:00
  • Quy ước giờ mùa hè :
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 9
  • Latitude : 59.3300
  • Kinh Độ : 18.0600
  • ‹ trước : +46-10-(2402000...2402999)
  • sau › : +46-10-(2404000...2404999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: 0 10 2403000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 46 10 2403000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

2403000 ~ 2403999 (Số lượng: 1,000)

Ví dụ:

  • +46-10-2403000 / 0046-10-2403000 (010-2403000 / 0-10-2403000)
  • +46-10-2403001 / 0046-10-2403001 (010-2403001 / 0-10-2403001)
  • +46-10-2403002 / 0046-10-2403002 (010-2403002 / 0-10-2403002)
  • +46-10-2403003 / 0046-10-2403003 (010-2403003 / 0-10-2403003)
  • +46-10-2403004 / 0046-10-2403004 (010-2403004 / 0-10-2403004)
  • ...
  • +46-10-xxxxxxx / 0046-10-xxxxxxx (010-xxxxxxx / 0-10-xxxxxxx)
  • ...
  • +46-10-2403995 / 0046-10-2403995 (010-2403995 / 0-10-2403995)
  • +46-10-2403996 / 0046-10-2403996 (010-2403996 / 0-10-2403996)
  • +46-10-2403997 / 0046-10-2403997 (010-2403997 / 0-10-2403997)
  • +46-10-2403998 / 0046-10-2403998 (010-2403998 / 0-10-2403998)
  • +46-10-2403999 / 0046-10-2403999 (010-2403999 / 0-10-2403999)