Bạn đang ở đây

+46-451-(81000...81999), Hässleholm, Skåne län

Mã Khu Vực +46-451-(81000...81999) nằm tại Hässleholm, Skåne län (M), thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : sv (Thụy Điển)
  • Mã nước : 752 (Thụy Điển)
  • Quốc Gia Mã : SE (Thụy Điển)
  • Mã Vùng : M
  • Tên Khu vực : Skåne län
  • Thành Phố : Hässleholm
  • Múi Giờ : Europe/Stockholm
  • Giờ phối hợp quốc tế : +01:00
  • Quy ước giờ mùa hè :
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8
  • Latitude : 56.1600
  • Kinh Độ : 13.7700
  • ‹ trước : +46-451-(80000...80999)
  • sau › : +46-451-(82000...82999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: 0 451 81000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 46 451 81000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

81000 ~ 81999 (Số lượng: 1,000)

Ví dụ:

  • +46-451-81000 / 0046-451-81000 (0451-81000 / 0-451-81000)
  • +46-451-81001 / 0046-451-81001 (0451-81001 / 0-451-81001)
  • +46-451-81002 / 0046-451-81002 (0451-81002 / 0-451-81002)
  • +46-451-81003 / 0046-451-81003 (0451-81003 / 0-451-81003)
  • +46-451-81004 / 0046-451-81004 (0451-81004 / 0-451-81004)
  • ...
  • +46-451-xxxxx / 0046-451-xxxxx (0451-xxxxx / 0-451-xxxxx)
  • ...
  • +46-451-81995 / 0046-451-81995 (0451-81995 / 0-451-81995)
  • +46-451-81996 / 0046-451-81996 (0451-81996 / 0-451-81996)
  • +46-451-81997 / 0046-451-81997 (0451-81997 / 0-451-81997)
  • +46-451-81998 / 0046-451-81998 (0451-81998 / 0-451-81998)
  • +46-451-81999 / 0046-451-81999 (0451-81999 / 0-451-81999)