Bạn đang ở đây

+46-10-(2480000...2489999), VoIP

Mã Khu Vực +46-10-(2480000...2489999) nằm tại VoIP, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : sv (Thụy Điển)
  • Mã nước : 752 (Thụy Điển)
  • Quốc Gia Mã : SE (Thụy Điển)
  • Thành Phố : VoIP
  • Múi Giờ : Europe/Stockholm
  • Giờ phối hợp quốc tế : +01:00
  • Quy ước giờ mùa hè :
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 9
  • Latitude : 59.3300
  • Kinh Độ : 18.0600
  • ‹ trước : +46-10-(2450000...2459999)
  • sau › : +46-10-(2490000...2499999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: 0 10 2480000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 46 10 2480000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

2480000 ~ 2489999 (Số lượng: 10,000)

Ví dụ:

  • +46-10-2480000 / 0046-10-2480000 (010-2480000 / 0-10-2480000)
  • +46-10-2480001 / 0046-10-2480001 (010-2480001 / 0-10-2480001)
  • +46-10-2480002 / 0046-10-2480002 (010-2480002 / 0-10-2480002)
  • +46-10-2480003 / 0046-10-2480003 (010-2480003 / 0-10-2480003)
  • +46-10-2480004 / 0046-10-2480004 (010-2480004 / 0-10-2480004)
  • ...
  • +46-10-xxxxxxx / 0046-10-xxxxxxx (010-xxxxxxx / 0-10-xxxxxxx)
  • ...
  • +46-10-2489995 / 0046-10-2489995 (010-2489995 / 0-10-2489995)
  • +46-10-2489996 / 0046-10-2489996 (010-2489996 / 0-10-2489996)
  • +46-10-2489997 / 0046-10-2489997 (010-2489997 / 0-10-2489997)
  • +46-10-2489998 / 0046-10-2489998 (010-2489998 / 0-10-2489998)
  • +46-10-2489999 / 0046-10-2489999 (010-2489999 / 0-10-2489999)