Bạn đang ở đây

+46-10-(1070000...1079999), VoIP

Mã Khu Vực +46-10-(1070000...1079999) nằm tại VoIP, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : sv (Thụy Điển)
  • Mã nước : 752 (Thụy Điển)
  • Quốc Gia Mã : SE (Thụy Điển)
  • Thành Phố : VoIP
  • Múi Giờ : Europe/Stockholm
  • Giờ phối hợp quốc tế : +01:00
  • Quy ước giờ mùa hè :
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 9
  • Latitude : 59.3300
  • Kinh Độ : 18.0600
  • ‹ trước : +46-10-(1060000...1069999)
  • sau › : +46-10-(1080000...1089999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: 0 10 1070000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 46 10 1070000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

1070000 ~ 1079999 (Số lượng: 10,000)

Ví dụ:

  • +46-10-1070000 / 0046-10-1070000 (010-1070000 / 0-10-1070000)
  • +46-10-1070001 / 0046-10-1070001 (010-1070001 / 0-10-1070001)
  • +46-10-1070002 / 0046-10-1070002 (010-1070002 / 0-10-1070002)
  • +46-10-1070003 / 0046-10-1070003 (010-1070003 / 0-10-1070003)
  • +46-10-1070004 / 0046-10-1070004 (010-1070004 / 0-10-1070004)
  • ...
  • +46-10-xxxxxxx / 0046-10-xxxxxxx (010-xxxxxxx / 0-10-xxxxxxx)
  • ...
  • +46-10-1079995 / 0046-10-1079995 (010-1079995 / 0-10-1079995)
  • +46-10-1079996 / 0046-10-1079996 (010-1079996 / 0-10-1079996)
  • +46-10-1079997 / 0046-10-1079997 (010-1079997 / 0-10-1079997)
  • +46-10-1079998 / 0046-10-1079998 (010-1079998 / 0-10-1079998)
  • +46-10-1079999 / 0046-10-1079999 (010-1079999 / 0-10-1079999)