Bạn đang ở đây

+46-10-(1240000...1249999), VoIP

Mã Khu Vực +46-10-(1240000...1249999) nằm tại VoIP, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : sv (Thụy Điển)
  • Mã nước : 752 (Thụy Điển)
  • Quốc Gia Mã : SE (Thụy Điển)
  • Thành Phố : VoIP
  • Múi Giờ : Europe/Stockholm
  • Giờ phối hợp quốc tế : +01:00
  • Quy ước giờ mùa hè :
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 9
  • Latitude : 59.3300
  • Kinh Độ : 18.0600
  • ‹ trước : +46-10-(1230000...1239999)
  • sau › : +46-10-(1250000...1259999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: 0 10 1240000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 46 10 1240000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

1240000 ~ 1249999 (Số lượng: 10,000)

Ví dụ:

  • +46-10-1240000 / 0046-10-1240000 (010-1240000 / 0-10-1240000)
  • +46-10-1240001 / 0046-10-1240001 (010-1240001 / 0-10-1240001)
  • +46-10-1240002 / 0046-10-1240002 (010-1240002 / 0-10-1240002)
  • +46-10-1240003 / 0046-10-1240003 (010-1240003 / 0-10-1240003)
  • +46-10-1240004 / 0046-10-1240004 (010-1240004 / 0-10-1240004)
  • ...
  • +46-10-xxxxxxx / 0046-10-xxxxxxx (010-xxxxxxx / 0-10-xxxxxxx)
  • ...
  • +46-10-1249995 / 0046-10-1249995 (010-1249995 / 0-10-1249995)
  • +46-10-1249996 / 0046-10-1249996 (010-1249996 / 0-10-1249996)
  • +46-10-1249997 / 0046-10-1249997 (010-1249997 / 0-10-1249997)
  • +46-10-1249998 / 0046-10-1249998 (010-1249998 / 0-10-1249998)
  • +46-10-1249999 / 0046-10-1249999 (010-1249999 / 0-10-1249999)