Bạn đang ở đây

+46-10-(1310000...1319999), VoIP

Mã Khu Vực +46-10-(1310000...1319999) nằm tại VoIP, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : sv (Thụy Điển)
  • Mã nước : 752 (Thụy Điển)
  • Quốc Gia Mã : SE (Thụy Điển)
  • Thành Phố : VoIP
  • Múi Giờ : Europe/Stockholm
  • Giờ phối hợp quốc tế : +01:00
  • Quy ước giờ mùa hè :
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 9
  • Latitude : 59.3300
  • Kinh Độ : 18.0600
  • ‹ trước : +46-10-(1300000...1309999)
  • sau › : +46-10-(1320000...1329999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: 0 10 1310000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 46 10 1310000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

1310000 ~ 1319999 (Số lượng: 10,000)

Ví dụ:

  • +46-10-1310000 / 0046-10-1310000 (010-1310000 / 0-10-1310000)
  • +46-10-1310001 / 0046-10-1310001 (010-1310001 / 0-10-1310001)
  • +46-10-1310002 / 0046-10-1310002 (010-1310002 / 0-10-1310002)
  • +46-10-1310003 / 0046-10-1310003 (010-1310003 / 0-10-1310003)
  • +46-10-1310004 / 0046-10-1310004 (010-1310004 / 0-10-1310004)
  • ...
  • +46-10-xxxxxxx / 0046-10-xxxxxxx (010-xxxxxxx / 0-10-xxxxxxx)
  • ...
  • +46-10-1319995 / 0046-10-1319995 (010-1319995 / 0-10-1319995)
  • +46-10-1319996 / 0046-10-1319996 (010-1319996 / 0-10-1319996)
  • +46-10-1319997 / 0046-10-1319997 (010-1319997 / 0-10-1319997)
  • +46-10-1319998 / 0046-10-1319998 (010-1319998 / 0-10-1319998)
  • +46-10-1319999 / 0046-10-1319999 (010-1319999 / 0-10-1319999)